Từ điển Trần Văn Chánh
乓 - bàng
(thanh) Sầm: 乓的 一聲把門關了 Đóng sầm cửa lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
乓 - bang
Xem Binh bang 乒乓.


乒乓球 - binh bang cầu ||